begjære
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å begjære |
Hiện tại chỉ ngôi | begjærer |
Quá khứ | begjærte |
Động tính từ quá khứ | begjært |
Động tính từ hiện tại | — |
begjære
- Khao khát, ước vọng, thèm khát.
- å begjære noen seksuelt
- (Luật) Đòi hỏi, yêu cầu.
- å begjære skilsmisse
- Politiet begjærte mannen fengslet for 2 uker.
Tham khảo
sửa- "begjære", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)