begeistre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å begeistre |
Hiện tại chỉ ngôi | begeistrer |
Quá khứ | begeistra, begeistret |
Động tính từ quá khứ | begeistra, begeistr et |
Động tính từ hiện tại | — |
begeistre
Tham khảo
sửa- "begeistre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)