Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å begeistre
Hiện tại chỉ ngôi begeistrer
Quá khứ begeistra, begeistret
Động tính từ quá khứ begeistra, begeistr et
Động tính từ hiện tại

begeistre

  1. Gây cảm hứng, cảm khích, hứng khởi.
    En god taler har evnen til å begeistre tilhørerne.

Tham khảo

sửa