Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít begavelse begavelsen
Số nhiều begavelser begavelsene

begavelse

  1. Tài năng, khiếu, năng khiếu.
    Hun har naturlig begavelse for musikk.
  2. Nhân tài, người có tài.
    Hun er en musikalsk begavelse.

Tham khảo

sửa