Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌfɛ.ˌloʊ/

Danh từ

sửa

bedfellow /.ˌfɛ.ˌloʊ/

  1. Bạn cùng giường; người cùng phe.

Tham khảo

sửa