bec
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɛk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bec /bɛk/ |
becs /bɛk/ |
bec gđ /bɛk/
- Mỏ.
- Bec d’oiseau — mỏ chim
- Bec du sphénoïde — (giải phẫu) mỏ xương bướm
- (Thông tục) Mồm, miệng.
- Ouvrir le bec — mở mồm
- Clore (clouer) le bec à quelqu'un — khóa miệng ai lại
- Đầu, mũi.
- Le bec d’une plume — đầu ngòi bút
- Bec de selle — mũi yên xe
- Bec de terre qui s’avance dans la mer — (địa lý; địa chất) mũi đất nhô ra biển
- (Âm nhạc) Miệng (kèn).
- avoir bec et ongles — có đủ sức tự vệ và tấn công
- bec à gaz — mỏ ga
- bec de gaz — đèn ga (thắp sáng đường phố)
- bon bec — người ba hoa
- coup de bec — lời châm chọc
- en bec d’aigle — quặm, khoằm
- fin bec; bec fin — người sành ăn
- prise de bec — xem prise
- tomber sur un bec — gặp trở ngại bất ngờ
Tham khảo
sửa- "bec", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)