Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bavardage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba.vaʁ.daʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bavardage
/ba.vaʁ.daʒ/
bavardages
/ba.vaʁ.daʒ/
bavardage
gđ
/ba.vaʁ.daʒ/
Sự
ba hoa
;
lời nói
ba hoa
.
Sự
bép xép
;
lời
bép xép
,
lời
mách lẻo
.
Trái nghĩa
sửa
Mutisme
,
silence
Tham khảo
sửa
"
bavardage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)