Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.vaʁ.daʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bavardage
/ba.vaʁ.daʒ/
bavardages
/ba.vaʁ.daʒ/

bavardage /ba.vaʁ.daʒ/

  1. Sự ba hoa; lời nói ba hoa.
  2. Sự bép xép; lời bép xép, lời mách lẻo.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa