Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɔ.bəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

bauble /ˈbɔ.bəl/

  1. Đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền.
  2. Đồ chơi; đồ không giá trị.
  3. Phù hiệu (của) người hề (ở triều đình).

Tham khảo

sửa