Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
batte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
batte
/bat/
battes
/bat/
batte
gc
Cái
vồ
.
Que
đánh
bơ
.
(
Thể dục thể thao
)
Gậy
(chơi crickê.. ).
Sự
dát mỏng
.
La
batte
de l’or
— sự dát mỏng vàng
Từ đồng âm
sửa
Bath
Tham khảo
sửa
"
batte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)