basun
Tiếng Khang Gia
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baasun.
Danh từ
sửabasun
- Phân.
Tham khảo
sửaTiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | basun | basunen |
Số nhiều | basuner | basunene |
basun gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) utbasunere : Công bố loan báo khắp nơi.
Tham khảo
sửa- "basun", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)