Tiếng Khang Gia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baasun.

Danh từ

sửa

basun

  1. Phân.

Tham khảo

sửa
  • Hans, Nugteren (2011) Mongolic Phonology and the Qinghai-Gansu Languages[1], Universiteit Leiden, →ISBN

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít basun basunen
Số nhiều basuner basunene

basun

  1. Một loại kèn hai ống.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa