Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít basseng bassenget
Số nhiều basseng, bassenger bassenga, bassengene

basseng

  1. Hồ tắm, bể bơi.
    Svømmehallen har to store bassenger.
  2. Vũng, vịnh.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa