Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæs.kɪt.ˌwɜːk/

Danh từ sửa

basketwork /ˈbæs.kɪt.ˌwɜːk/

  1. Nghề đan rổ .
  2. Rổ .

Tham khảo sửa