Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
basidiospore
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bə.ˈsɪ.di.ə.ˌspɔr/
Danh từ
sửa
basidiospore
/bə.ˈsɪ.di.ə.ˌspɔr/
Bào tử
đảm
;
bào tử
đính
thứ
sinh
.
Tham khảo
sửa
"
basidiospore
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)