bascule
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbæs.ˌkjuːəl/
Danh từ
sửabascule /ˈbæs.ˌkjuːəl/
Tham khảo
sửa- "bascule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bas.kyl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bascule /bas.kyl/ |
bascule /bas.kyl/ |
bascule gc /bas.kyl/
- (Kỹ thuật) Tay gạt, tay đòn.
- Ván bập bênh (cho trẻ con chơi).
- Cân bàn.
- politique de bascule — (chính trị) chính sách hai tay
Tham khảo
sửa- "bascule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)