Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bas-côté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba.kɔ.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bas-côté
/ba.kɔ.te/
bas-côtés
/ba.kɔ.te/
bas-côté
gđ
/ba.kɔ.te/
Vệ
đường
(cho người đi bộ).
(
Kiến trúc
)
Gian
bên
(cửa nhà thờ).
Tham khảo
sửa
"
bas-côté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)