Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barrow
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbær.ˌoʊ/
Hoa Kỳ
[ˈbær.ˌoʊ]
Danh từ
sửa
barrow
/ˈbær.ˌoʊ/
Gò
,
đống
(chỉ dùng với tên địa điểm).
Nấm mồ
.
Danh từ
sửa
barrow
/ˈbær.ˌoʊ/
(
Tiếng địa phương
)
Lợn
thiến
.
Tham khảo
sửa
"
barrow
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)