Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc barmhjertig
gt barmhjertig
Số nhiều barmhjertige
Cấp so sánh barmhjertigere
cao barmhjertigst

barmhjertig

  1. Nhân từ, nhân ái, nhân đức, thương người.
    å være barmhjertig mot noen

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa