barmhjertig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | barmhjertig |
gt | barmhjertig | |
Số nhiều | barmhjertige | |
Cấp | so sánh | barmhjertigere |
cao | barmhjertigst |
barmhjertig
Từ dẫn xuất
sửa- (1) barmhjertighet gđc: Lòng thương người, nhân ái, nhân đức, nhân từ. Lòng độ lượng, khoan dung.
Tham khảo
sửa- "barmhjertig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)