Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑːr.ˌloʊ/

Danh từ sửa

barlow /ˈbɑːr.ˌloʊ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dao nhíp lớn một lưỡi ((cũng) barlow knife).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)