Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌkɔrn/

Danh từ

sửa

barleycorn /.ˌkɔrn/

  1. Hạt lúa mạch.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa