Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít barkrakk barkrakken
Số nhiều barkrakker barkrakkene

Danh từ

sửa

barkrakk

  1. Ghế đẩu đặt trước quầy bán rượu.

Xem thêm

sửa