barker
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑːr.kɜː/
Danh từ
sửabarker /ˈbɑːr.kɜː/
- Chó sủa.
- Người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét.
- Người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá).
- (Từ lóng) Súng lục; súng đại bác, pháo.
Tham khảo
sửa- "barker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)