Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barbouze
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/baʁ.buz/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
barbouze
/baʁ.buz/
barbouzes
/baʁ.buz/
barbouze
gc
/baʁ.buz/
(
Thông tục
)
Râu
.
(
Thông tục
)
Mật thám
;
cảnh sát
mật
.
Tham khảo
sửa
"
barbouze
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)