Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːr ˈɡræf/

Danh từ

sửa

bar graph /ˈbɑːr ˈɡræf/

  1. (Tech) Đồ thị thanh, đồ thị dải.

Tham khảo

sửa