Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bang trợ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
幫助
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːŋ
˧˧
ʨə̰ːʔ
˨˩
ɓaːŋ
˧˥
tʂə̰ː
˨˨
ɓaːŋ
˧˧
tʂəː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːŋ
˧˥
tʂəː
˨˨
ɓaːŋ
˧˥
tʂə̰ː
˨˨
ɓaːŋ
˧˥˧
tʂə̰ː
˨˨
Động từ
sửa
bang
trợ
Giúp đỡ
chân tình
.
Sự
bang trợ
của bà con trong phường đối với các cụ già cô đơn.
Tham khảo
sửa
"
bang trợ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)