Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbænd.ˌli.dɜː/

Danh từ

sửa

bandleader /ˈbænd.ˌli.dɜː/

  1. Người chỉ huy dàn nhạc nhỏ, thường chơi nhạc nhẹ.

Tham khảo

sửa