Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
banderol
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
banderol
Băng
biểu ngữ
.
(
Hàng hải
)
Cờ hiệu
đuôi
nheo
(treo trên cột buồm).
Cờ
treo
ngọn
thương
(của hiệp sĩ).
Tham khảo
sửa
"
banderol
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)