Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ba.lɔ.ne/

Ngoại động từ sửa

ballonner ngoại động từ /ba.lɔ.ne/

  1. Bơm lên, làm phồng lên.
  2. (Y học) Làm trướng bụng.

Tham khảo sửa