Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ballaster
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
ballaster
ngoại động từ
Rải
đá
balat
(đường sắt).
(
Hàng hải
)
Điều chỉnh
ngăn
nước
dằn
(của tàu).
Tham khảo
sửa
"
ballaster
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)