Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɔl.dɜː.ˌdæʃ/

Danh từ

sửa

balderdash /ˈbɔl.dɜː.ˌdæʃ/

  1. Lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí.

Tham khảo

sửa