Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bakside baksida, baksiden
Số nhiều baksider baksidene

bakside gđc

  1. Mặt sau, mặt trái.
    Jeg har skrevet noe på baksida av brevet.
  2. Điều bất tiện, bất lợi.
    Det er en bakside ved all denne bilismen.

Tham khảo

sửa