Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bakhold bakholdet
Số nhiều bakhold bakholda, bakholdene

bakhold

  1. Chỗ mai phục, nơi phục kích.
    å ligge i bakhold

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa