bakhold
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bakhold | bakholdet |
Số nhiều | bakhold | bakholda, bakholdene |
bakhold gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) bakholdsangrep gđ: Cuộc phục kích, cuộc đánh úp.
Tham khảo
sửa- "bakhold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)