Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
baie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
baie
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
baie
/bɛ/
baies
/bɛ/
baie
gc
/bɛ/
Vịnh
,
vũng
.
Baie
d’Along
— vịnh Hạ long
(
Kiến trúc
)
Lỗ
cửa
.
(
Thực vật học
)
Quả mọng
.
Tham khảo
sửa
"
baie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)