Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bagnole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba.ɲɔl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bagnole
/ba.ɲɔl/
bagnoles
/ba.ɲɔl/
bagnole
gc
/ba.ɲɔl/
(
Thân mật
)
Xe
tồi
;
xe
cũ
.
(
Thông tục
)
Xe
ô tô
.
Tham khảo
sửa
"
bagnole
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)