Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.ɲɔl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bagnole
/ba.ɲɔl/
bagnoles
/ba.ɲɔl/

bagnole gc /ba.ɲɔl/

  1. (Thân mật) Xe tồi; xe .
  2. (Thông tục) Xe ô tô.

Tham khảo

sửa