Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæ.ɡɪdʒ/

Danh từ

sửa

baggage /ˈbæ.ɡɪdʒ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hành lý.
  2. (Quân sự) Trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân).
  3. (Thông tục)
  4. đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự
  5. con ranh con.
    impudent baggage — con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)