Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bagasje bagasjen
Số nhiều bagasjer bagasjene

bagasje

  1. Hành lý, hành trang. Jeg leverte bagasjen før jeg gikk inn i flyet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa