badauderie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.dɔd.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
badauderie /ba.dɔd.ʁi/ |
badauderies /ba.dɔd.ʁi/ |
badauderie gc /ba.dɔd.ʁi/
Tham khảo
sửa- "badauderie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)