Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.dɔd.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
badauderie
/ba.dɔd.ʁi/
badauderies
/ba.dɔd.ʁi/

badauderie gc /ba.dɔd.ʁi/

  1. Thói thích đứng xem.

Tham khảo

sửa