Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít badaud
/ba.dɔ/
badauds
/ba.dɔ/
Số nhiều badaud
/ba.dɔ/
badauds
/ba.dɔ/

badaud /ba.dɔ/

  1. Kẻ thích đứng xem, kẻ hiếu kỳ.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực badaud
/ba.dɔ/
badauds
/ba.dɔ/
Giống cái badaud
/ba.dɔ/
badauds
/ba.dɔ/

badaud /ba.dɔ/

  1. Thích đứng xem, hiếu kỳ.

Tham khảo

sửa