Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
backup
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.3.1
Chia động từ
1.3.2
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbæk.ˌəp/
Danh từ
sửa
backup
(
số nhiều
backups
)
/ˈbæk.ˌəp/
(
Kỹ thuật
)
Dự phòng
;
ủng
hộ
.
Ngoại động từ
sửa
backup
/ˈbæk.ˌəp/
(
Kỹ thuật
)
Sao
lưu
.
Chia động từ
sửa
backup
Đồng nghĩa
sửa
back up
Tham khảo
sửa
"
backup
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)