Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæk.ˌəp/

Danh từ

sửa

backup (số nhiều backups) /ˈbæk.ˌəp/

  1. (Kỹ thuật) Dự phòng; ủng hộ.

Ngoại động từ

sửa

backup /ˈbæk.ˌəp/

  1. (Kỹ thuật) Sao lưu.

Chia động từ

sửa

backup

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa