Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæk.ˌpæk/

Danh từ

sửa

backpack /ˈbæk.ˌpæk/

  1. Cái ba lô đeo trên vai.

Tham khảo

sửa