Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæk ˈɑʊt əv/

Danh từ sửa

back out of /ˈbæk ˈɑʊt əv/

  1. (Tech) Lùi ra khỏi, ngược về.

Tham khảo sửa