Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
back-slang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbæk.ˈslæŋ/
Danh từ
sửa
back-slang
/ˈbæk.ˈslæŋ/
Tiếng lóng
của
Anh
được
tạo
bằng cách đảo
ngược
thứ tự
các
chữ cái
thí
dụ:
yob
thay
cho
boy
.
Tham khảo
sửa
"
back-slang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)