Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbeɪ.bi.ˈsnæt.ʃɜː/

Danh từ

sửa

baby-snatcher /ˈbeɪ.bi.ˈsnæt.ʃɜː/

  1. Người đàn ăn trộm trẻ con, nhất là trộmxe đẩy.

Tham khảo

sửa