Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.bjɔl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
babiole
/ba.bjɔl/
babioles
/ba.bjɔl/

babiole gc /ba.bjɔl/

  1. Đồ vật ít giá trị, vật tầm thường.
  2. Việc nhỏ nhặt.

Tham khảo

sửa