babine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.bin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
babine /ba.bin/ |
babines /ba.bin/ |
babine gc /ba.bin/
- Môi trễ xuống (của súc vật).
- (Thân mật) Môi, mép (người).
- S’en lécher les babines — liếm mép thèm thuồng
Tham khảo
sửa- "babine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)