Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ba.bi.jaʁd/

Tính từ sửa

babillarde /ba.bi.jaʁd/

  1. Hay ba hoa, hay nói phiếm.
    Réunion babillard — buổi họp bàn chuyện phiếm
  2. Hót líu lo (chim).

Danh từ sửa

babillarde /ba.bi.jaʁd/

  1. Người ba hoa, người hay nói phiếm.

Danh từ sửa

babillarde gc /ba.bi.jaʁd/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Thư, bức thư.

Tham khảo sửa