ba mươi sáu chước
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaː˧˧ mɨəj˧˧ saw˧˥ ʨɨək˧˥ | ɓaː˧˥ mɨəj˧˥ ʂa̰w˩˧ ʨɨə̰k˩˧ | ɓaː˧˧ mɨəj˧˧ ʂaw˧˥ ʨɨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaː˧˥ mɨəj˧˥ ʂaw˩˩ ʨɨək˩˩ | ɓaː˧˥˧ mɨəj˧˥˧ ʂa̰w˩˧ ʨɨə̰k˩˧ |
Danh từ
sửaba mươi sáu chước
Đồng nghĩa
sửaTừ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "ba mươi sáu chước", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)