Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəwŋ˧˧ zɨŋ˧˧kʰəwŋ˧˥ jɨŋ˧˥kʰəwŋ˧˧ jɨŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəwŋ˧˥ ɟɨŋ˧˥xəwŋ˧˥˧ ɟɨŋ˧˥˧

Định nghĩa

sửa

không dưng

  1. Không phải bỗng nhiên.
    Không dưng chi có chuyện này trò kia (Truyện Kiều)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa