Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bồi đắp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo̤j
˨˩
ɗap
˧˥
ɓoj
˧˧
ɗa̰p
˩˧
ɓoj
˨˩
ɗap
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓoj
˧˧
ɗap
˩˩
ɓoj
˧˧
ɗa̰p
˩˧
Động từ
sửa
bồi
đắp
Đắp
thêm cho
dày
hơn,
vững
hơn.
Bồi đắp
chân đê.
Phù sa
bồi đắp
.
Tham khảo
sửa
Bồi đắp,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam