Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bồ bịch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo̤
˨˩
ɓḭ̈ʔk
˨˩
ɓo
˧˧
ɓḭ̈t
˨˨
ɓo
˨˩
ɓɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓo
˧˧
ɓïk
˨˨
ɓo
˧˧
ɓḭ̈k
˨˨
Danh từ
sửa
bồ bịch
quan hệ
yêu đương
không
nghiêm túc
.
bồ
và
bịch
dùng để
đựng
nói chung.