Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jñāna
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Phạn
sửa
Danh từ
sửa
jñāna
(ज्ञान)
(Phật giáo) trí, trí thức, kiến thức, sự nhận thức
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
jnana
,
knowledge
Tiếng Trung Quốc
: 若那, 智, 智慧