Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bị trị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓḭʔ
˨˩
ʨḭʔ
˨˩
ɓḭ
˨˨
tʂḭ
˨˨
ɓi
˨˩˨
tʂi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓi
˨˨
tʂi
˨˨
ɓḭ
˨˨
tʂḭ
˨˨
Động từ
sửa
bị trị
dân tộc
,
giai cấp
bị
cai trị
,
áp bức
.
Lớp người
bị trị
.